Những “ông trùm” chúng khoán Việt Nam là ai? Trong bài viết này, Tonghop.vn sẽ cập nhật Top 200 người giàu nhất thị trường chứng khoán Việt Nam 2019. Cùng xem nhé!
Top 200 người giàu nhất thị trường chứng khoán Việt Nam 2019
Vị trí | Tên | Tuổi | Nguyên quán / Nơi sinh |
Tổ chức công tác | Sở hữu | Giá trị tài sản hiện tại |
Tăng giảm so với đầu năm 2019 |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Phạm Nhật Vượng | 51 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
223,449 | ![]() |
25 | ![]() |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 49 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
|
28,580 | ![]() |
356 | ![]() |
Hồ Hùng Anh | 49 | Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
20,548 | ![]() |
4196 | ![]() |
Nguyễn Đăng Quang | 56 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Sản xuất thép & khai khoáng, Hàng tiêu dùng
|
|
20,244 | ![]() |
51 | ![]() |
Phạm Thu Hương | 50 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
18,097 | ![]() |
64 | ![]() |
Trần Đình Long | 58 | Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
15,505 | ![]() |
71 | ![]() |
Phạm Thúy Hằng | 45 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
12,086 | ![]() |
83 | Bùi Thành Nhơn | 61 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
12,026 | ![]() |
|
96 | ![]() |
Trịnh Văn Quyết | 44 | Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Bất động sản, Xây dựng
|
|
10,637 | ![]() |
1052 | ![]() |
Nguyễn Đức Tài | 50 | Nam Định |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
8,076 | ![]() |
11 | ![]() |
Nguyễn Văn Đạt | 49 | Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
5,250 | ![]() |
12 | ![]() |
Trần Lê Quân | 59 | Quảng Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
4,945 | – |
135 | ![]() |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
– | — |
|
|
4,489 | ![]() |
145 | ![]() |
Vũ Thị Hiền |
– | — |
|
|
4,486 | ![]() |
155 | ![]() |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
– | — |
|
|
4,040 | ![]() |
161 | ![]() |
Đỗ Hữu Hạ | 64 | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
|
3,717 | ![]() |
171 | ![]() |
Nguyễn Hoàng Yến | 56 | Hà Nam Ninh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Đồ uống
|
|
3,421 | ![]() |
184 | ![]() |
Hồ Anh Minh |
– | — |
|
|
3,201 | ![]() |
197 | ![]() |
Trương Thị Lệ Khanh | 58 | An Giang |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
3,126 | ![]() |
209 | ![]() |
Trương Gia Bình | 63 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
|
2,837 | ![]() |
212 | ![]() |
Ngô Chí Dũng | 51 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
2,695 | ![]() |
223 | ![]() |
Hoàng Anh Minh |
– | — |
|
|
2,681 | ![]() |
233 | ![]() |
Vũ Thị Quyên |
– | — |
|
|
2,674 | ![]() |
24 | ![]() |
Bùi Cao Nhật Quân | – | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,670 | – |
251 | ![]() |
Kim Ngọc Cẩm Ly |
– | — |
|
|
2,351 | ![]() |
2654 | ![]() |
Lý Thị Thu Hà |
– | — |
|
|
2,315 | ![]() |
272 | ![]() |
Trần Ngọc Lan |
– | — |
|
|
2,284 | ![]() |
286 | ![]() |
Bùi Xuân Huy | 47 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,280 | ![]() |
292 | ![]() |
Lê Việt Anh |
– | — |
|
|
2,121 | ![]() |
302 | ![]() |
Nguyễn Phương Hoa |
– | — |
|
|
2,116 | ![]() |
31 | ![]() |
Đỗ Quý Hải | – | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,094 | ![]() |
3275 | ![]() |
Trần Huy Thanh Tùng | 49 | Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
1,959 | ![]() |
3310 | ![]() |
Chu Thị Bình | 55 | Thái Bình |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,844 | ![]() |
34144 | ![]() |
Nguyễn Duy Hưng | 57 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Nông nghiệp
|
|
1,839 | ![]() |
359 | ![]() |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
– | — |
|
|
1,763 | ![]() |
36118 | ![]() |
Điêu Chính Hải Triều | 39 | Sơn La |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
1,750 | ![]() |
372 | ![]() |
Tô Như Toàn | 48 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
1,692 | ![]() |
38 | ![]() |
Nguyễn Thu Thủy |
– | — |
|
|
1,668 | ![]() |
396 | ![]() |
Trần Tuấn Dương | 56 | Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,636 | ![]() |
401 | ![]() |
Cao Thị Ngọc Dung | 62 | Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
1,633 | ![]() |
419 | ![]() |
Doãn Tới | 65 | Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,625 | ![]() |
4212 | ![]() |
Nguyễn Hương Liên |
– | — |
|
|
1,615 | ![]() |
439 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Tuấn | 57 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,609 | ![]() |
448 | ![]() |
Đoàn Nguyên Đức | 56 | Bình Định |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Bất động sản-Cao su- Thủy điện…
|
|
1,484 | ![]() |
459 | ![]() |
Nguyễn Trọng Thông | 66 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,462 | ![]() |
466 | ![]() |
Phạm Hồng Linh |
– | — |
|
|
1,453 | ![]() |
475 | ![]() |
Nguyễn Việt Cường | 46 | — |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
1,359 | ![]() |
4818 | ![]() |
Bùi Quang Ngọc | 63 | Khoái Châu, Hải Hưng |
Lĩnh vực : Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
|
1,354 | ![]() |
492 | ![]() |
Đặng Thành Tâm | 55 | T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
|
1,331 | ![]() |
508 | ![]() |
Nguyễn Quốc Thành |
– | — |
|
|
1,287 | ![]() |
512 | ![]() |
Bùi Hải Quân | 51 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,282 | ![]() |
5213 | ![]() |
Đặng Huỳnh Ức My | 38 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,228 | ![]() |
538 | ![]() |
Doãn Gia Cường | 56 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,210 | ![]() |
5410 | ![]() |
Nguyễn Đức Thuận | – | — |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,179 | ![]() |
5510 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Quang | 59 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,176 | ![]() |
569 | ![]() |
Phạm Văn Đẩu | 46 | Tiền Giang |
Lĩnh vực : Hàng không
|
|
1,131 | ![]() |
5717 | ![]() |
Tô Hải | 46 | Thái Bình |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,103 | ![]() |
585 | ![]() |
Đỗ Thị Mai |
– | — |
|
|
1,053 | ![]() |
594 | ![]() |
Trầm Trọng Ngân | – | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
950 | ![]() |
608 | ![]() |
Nguyễn Xuân Quang | 59 | Bình Thuận |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
899 | ![]() |
611 | ![]() |
Trần Lệ Nguyên | 51 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
|
898 | ![]() |
621 | ![]() |
Nguyễn Thiều Quang | 60 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
|
891 | ![]() |
6313 | ![]() |
Nguyễn Thị Mai Thanh | 67 | Tây Ninh |
Lĩnh vực : Xây dựng, Bất động sản và Xây dựng
|
|
886 | ![]() |
6410 | ![]() |
Đỗ Xuân Hoàng | 51 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
875 | ![]() |
6510 | ![]() |
Đặng Khắc Vỹ | 51 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
875 | ![]() |
665 | ![]() |
Lương Trí Thìn | 43 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
872 | ![]() |
6712 | ![]() |
Trần Thị Thảo Hiền |
– | — |
|
|
853 | ![]() |
6819 | ![]() |
Lê Văn Quang | 61 | Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
843 | ![]() |
698 | ![]() |
Đặng Quang Tuấn |
– | — |
|
|
829 | ![]() |
7020 | ![]() |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 56 | Bình Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
|
803 | ![]() |
7121 | ![]() |
Đinh Anh Huân | 39 | Lâm Đồng |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
800 | ![]() |
7254 | ![]() |
Nguyễn Ảnh Nhượng Tống | 41 | — |
Lĩnh vực : Truyền thông
|
|
798 | ![]() |
7311 | ![]() |
Đỗ Anh Tú | – | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
|
796 | ![]() |
744 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Cường |
– | — |
|
|
764 | ![]() |
7520 | ![]() |
Nguyễn Thanh Hùng | 52 | — |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
|
732 | ![]() |
767 | ![]() |
Đào Duy Tường | 49 | Hải phòng |
|
|
709 | ![]() |
777 | ![]() |
Nguyễn Hữu Đặng | 49 | Long An |
|
|
707 | ![]() |
7810 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Hải |
– | — |
|
|
705 | ![]() |
7912 | ![]() |
Đỗ Xuân Thụ |
– | — |
|
|
696 | ![]() |
8038 | ![]() |
Trương Thị Thanh Thanh | 68 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
680 | ![]() |
819 | ![]() |
Dương Công Minh | 59 | Quế Võ, Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
666 | ![]() |
8216 | ![]() |
Phạm Thị Tuyết Mai |
– | — |
|
|
661 | ![]() |
83 | ![]() |
Trần Bá Dương | 59 | — |
Lĩnh vực : Ô tô và Phụ tùng, Bất động sản
|
|
651 | – |
84 | ![]() |
Trần Mạnh Hùng | 61 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
648 | – |
8518 | ![]() |
Mai Kiều Liên | 66 | Cần Thơ |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
642 | ![]() |
86 | ![]() |
Nguyễn Hồng Nam | 52 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
622 | – |
877 | ![]() |
Đỗ Minh Quân |
– | — |
|
|
608 | ![]() |
8816 | ![]() |
Đặng Thị Thu Hà |
– | — |
|
|
607 | ![]() |
8934 | ![]() |
Bùi Đức Thịnh | 72 | — |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
596 | ![]() |
906 | ![]() |
Đặng Thị Thanh Tâm |
– | — |
|
|
592 | ![]() |
9110 | ![]() |
Trần Phương Ngọc Giao |
– | — |
|
|
588 | ![]() |
925 | ![]() |
Trịnh Văn Tuấn | 57 | — |
Lĩnh vực : Xây dựng, Vật liệu xây dựng
|
|
588 | ![]() |
9351 | ![]() |
Hoàng Minh Châu | 61 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
553 | ![]() |
9412 | ![]() |
Võ Thành Đàng | 65 | N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
543 | ![]() |
9510 | ![]() |
Lê Viết Hải | 61 | Phú Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
534 | ![]() |
961 | ![]() |
Nguyễn Trường Sơn | 50 | — |
|
|
530 | – |
9714 | ![]() |
Đỗ Quỳnh Anh |
– | — |
|
|
528 | ![]() |
98 | ![]() |
Phạm Hồng Hải | 36 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
525 | – |
9918 | ![]() |
Trần Thị Hương |
– | — |
|
|
514 | ![]() |
10019 | ![]() |
Trần Quốc Anh Thuyên |
– | — |
|
|
503 | ![]() |
101219 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Hùng | 51 | — |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
498 | ![]() |
102 | ![]() |
Lư Thanh Nhã | 38 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
496 | – |
10310 | ![]() |
Nguyễn Cảnh Sơn Tùng |
– | — |
|
|
487 | ![]() |
1046 | ![]() |
Tô Như Thắng | 44 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
478 | ![]() |
1057 | ![]() |
Nguyễn Thị Như Loan | 59 | Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
469 | – |
106103 | ![]() |
Trần Kinh Doanh | 46 | — |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
466 | ![]() |
1078 | ![]() |
Lê Thanh Thuấn | 61 | Triệu Sơn – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
|
459 | ![]() |
1083 | ![]() |
Doãn Chí Thanh | 36 | Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
450 | ![]() |
1093 | ![]() |
Doãn Chí Thiên | 30 | — |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
450 | ![]() |
11067 | ![]() |
Đỗ Cao Bảo | 62 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
448 | ![]() |
1119 | ![]() |
Hoàng Văn Đạo |
– | — |
|
|
445 | ![]() |
11212 | ![]() |
Trần Kim Thành | 59 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
|
443 | ![]() |
11346 | ![]() |
Đỗ Hữu Hậu | 35 | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
|
441 | ![]() |
1146 | ![]() |
Thái Hương | 61 | Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Thực phẩm
|
|
423 | ![]() |
1156 | ![]() |
Trương Viết Vũ | – | — |
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học
|
|
420 | ![]() |
11611 | ![]() |
Lê Thị Tư |
– | — |
|
|
419 | ![]() |
117 | ![]() |
Chu Thị Lương |
– | — |
|
|
418 | – |
1182 | ![]() |
Nguyễn Cảnh Sơn | 52 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Vật liệu xây dựng
|
|
417 | ![]() |
11930 | ![]() |
Lê Thúy Hương | – | — |
Lĩnh vực : Logistics
|
|
408 | ![]() |
12053 | ![]() |
Lê Phước Vũ | 56 | Quảng Nam |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
394 | ![]() |
12128 | ![]() |
Lê Vỹ | 61 | Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
392 | ![]() |
122 | ![]() |
Trần Công Kha | 45 | Bến Tre |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
389 | – |
12332 | ![]() |
Trần Phương Ngọc Thảo |
– | — |
|
|
385 | ![]() |
12427 | ![]() |
Trần Thị Vân Loan | 48 | TP Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
383 | ![]() |
12510 | ![]() |
Nguyễn Trọng Trung | 53 | Hưng Bình, T.P Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
373 | ![]() |
12648 | ![]() |
Nguyễn Văn Tô | 64 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
373 | ![]() |
1277 | ![]() |
Nguyễn Như So | 62 | Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
373 | ![]() |
12847 | ![]() |
Nguyễn Bá Dương | 60 | Nam Định |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Xây dựng
|
|
372 | ![]() |
12924 | ![]() |
Ngô Minh Anh |
– | — |
|
|
372 | ![]() |
13028 | ![]() |
Đỗ Quỳnh Ngân |
– | — |
|
|
358 | ![]() |
13110 | ![]() |
Vũ Thị Thúy Hương |
– | — |
|
|
358 | ![]() |
13110 | ![]() |
Nguyễn Thanh Quang |
– | — |
|
|
358 | ![]() |
1336 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Hùng |
– | — |
|
|
358 | ![]() |
1342 | ![]() |
Trầm Khải Hòa | 31 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
355 | ![]() |
13527 | ![]() |
Nguyễn Đức Vinh | 61 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
354 | ![]() |
136 | ![]() |
Đoàn Hồng Việt | 49 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
338 | – |
1376 | ![]() |
Lâm Quang Thanh |
– | — |
|
|
334 | ![]() |
13841 | ![]() |
Phạm Thúy Lan Anh |
– | — |
|
|
332 | ![]() |
1394 | ![]() |
Đặng Hồng Anh | 39 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
325 | ![]() |
14012 | ![]() |
Đỗ Văn Bình | 59 | Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
324 | ![]() |
14150 | ![]() |
Trần Thanh Phong | 53 | T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
322 | ![]() |
1425 | ![]() |
Lâm Mẫu Diệp |
– | — |
|
|
322 | ![]() |
14360 | ![]() |
Lương Minh Tuấn | 49 | — |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
319 | ![]() |
1444 | ![]() |
Võ Thị Cẩm Nhung |
– | — |
|
|
316 | ![]() |
14515 | ![]() |
Vũ Thị Quỳnh |
– | — |
|
|
316 | ![]() |
14625 | ![]() |
Phan Thị Thu Hiền |
– | — |
|
|
314 | ![]() |
1479 | ![]() |
Trần Thị Thoảng | 61 | Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
313 | ![]() |
14819 | ![]() |
Trương Nguyễn Thiên Kim |
– | — |
|
|
307 | ![]() |
14965 | ![]() |
Bùi Việt Quang | 41 | — |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
301 | ![]() |
15011 | ![]() |
Hoàng Quang Việt | 58 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
298 | ![]() |
15130 | ![]() |
Trầm Bê | 60 | Trà Vinh |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
294 | ![]() |
1525 | ![]() |
Trầm Thuyết Kiều | 36 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
288 | ![]() |
153196 | ![]() |
Huỳnh Bích Ngọc | 57 | Vietnam |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
284 | ![]() |
15440 | ![]() |
Nguyễn Tiến Lãng | 51 | — |
Lĩnh vực : Kinh doanh gas và nhiên liệu
|
|
282 | ![]() |
155 | ![]() |
Nguyễn Khánh Hưng | 41 | TPHCM |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
278 | – |
156 | ![]() |
Dương Ngọc Hòa | 63 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
273 | – |
15747 | ![]() |
Nguyễn Thiện Tuấn | 62 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
273 | ![]() |
15829 | ![]() |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
– | — |
|
|
268 | ![]() |
15958 | ![]() |
Vũ Quang Bảo | 49 | Hưng Hà, Thái Bình |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
267 | ![]() |
16046 | ![]() |
Nguyễn Thị Hằng |
– | — |
|
|
266 | ![]() |
160 | ![]() |
Nguyễn Thị Hằng | 36 | — |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
266 | – |
162 | ![]() |
Lê Minh Ngọc |
– | — |
|
|
266 | – |
16334 | ![]() |
Nguyễn Trung Hà | 57 | — |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
266 | ![]() |
16411 | ![]() |
Nguyễn Phan Minh Khôi |
– | — |
|
|
262 | ![]() |
16515 | ![]() |
Võ Thị Anh Quân |
– | — |
|
|
260 | ![]() |
16642 | ![]() |
Robert Alan Willett | 73 | Anh Quốc |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
256 | ![]() |
16788 | ![]() |
Trần Xuân Kiên |
– | — |
|
|
252 | ![]() |
16788 | ![]() |
Trần Xuân Kiên | 45 | Nam Định |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
252 | ![]() |
16914 | ![]() |
Phạm Hiền Trang |
– | — |
|
|
252 | ![]() |
17046 | ![]() |
Dương Ngọc Minh | 63 | T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
246 | ![]() |
17141 | ![]() |
Nguyễn Đình Thắng | 62 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
243 | ![]() |
17239 | ![]() |
Lê Văn Thảo | 48 | Diêu Trì – Tuy Phước – Bình Định |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
242 | ![]() |
17313 | ![]() |
Phan Huy Khang | 46 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
239 | ![]() |
17472 | ![]() |
Đỗ Vũ Phương Anh |
– | — |
|
|
239 | ![]() |
17472 | ![]() |
Đỗ Minh Đức |
– | — |
|
|
239 | ![]() |
176 | ![]() |
Nghiêm Văn Tùng |
– | — |
|
|
238 | – |
17791 | ![]() |
Đỗ Thị Thu Hường |
– | — |
|
|
238 | ![]() |
17791 | ![]() |
Đỗ Thị Thu Hường | 46 | Hưng Yên |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
238 | ![]() |
17911 | ![]() |
Nguyễn Thanh Phượng | 39 | Cà Mau |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
236 | ![]() |
18036 | ![]() |
Nguyễn Xuân Đoài |
– | — |
|
|
234 | ![]() |
1819 | ![]() |
Đặng Phước Thành | 62 | Đồng Tháp |
Lĩnh vực : Vận tải
|
|
228 | ![]() |
18244 | ![]() |
Lương Thị Cẩm Tú | 39 | Nha Trang, Khánh Hòa |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
228 | ![]() |
18345 | ![]() |
Phùng Văn Bộ | 40 | — |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
228 | ![]() |
18464 | ![]() |
Phạm Văn Khương | 60 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
225 | ![]() |
1857 | ![]() |
Phạm Thu | 70 | Phú Thọ |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
222 | ![]() |
18641 | ![]() |
Nguyễn Văn Bình | 46 | — |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
220 | ![]() |
1873 | ![]() |
Cô Gia Thọ | 61 | Quảng Đông, Trung Quốc |
Lĩnh vực : Văn phòng phẩm
|
|
219 | ![]() |
18843 | ![]() |
Lưu Đức Khánh | 59 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
|
217 | ![]() |
189152 | ![]() |
Đặng Ngọc Lan | 47 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
215 | ![]() |
1909 | ![]() |
Nguyễn Thanh Tú |
– | — |
|
|
214 | ![]() |
191100 | ![]() |
Nguyễn Thị Đào |
– | — |
|
|
214 | ![]() |
19246 | ![]() |
Nguyễn Thị Mai |
– | — |
|
|
213 | ![]() |
19327 | ![]() |
Phạm Ngọc Hồng Thu |
– | — |
|
|
209 | ![]() |
19429 | ![]() |
Nguyễn Thị Bích Liên | 55 | Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
205 | ![]() |
19544 | ![]() |
Nguyễn Thị Thu Hương |
– | — |
|
|
205 | ![]() |
19624 | ![]() |
Ngô Thị Ngọc Liễu | – | — |
|
|
200 | ![]() |
19757 | ![]() |
Nguyễn Hào Hiệp | 28 | — |
Lĩnh vực : Môi giới và quản lý bất động sản
|
|
199 | ![]() |
19897 | ![]() |
Đặng Huỳnh Ức My |
– | — |
|
|
199 | ![]() |
19919 | ![]() |
Nguyễn Việt Thắng | 49 | — |
|
|
196 | ![]() |
2005 | ![]() |
Hồ Đức Lam | 57 | Nghệ An |
|
|
196 | ![]() |
(*) Dữ liệu sử dụng để tính toán và xếp hạng là những công bố thông tin công khai về sở hữu và giao dịch cổ phiếu trên TTCK
(**) Tài sản tính ở đây đã loại trừ cổ phiếu SQC của Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn do thanh khoản của cổ phiếu quá thấp và chỉ được tính chưa tới 10% KLCPĐLH vào HNX-Index
Xem thêm: Tiểu Sử Nguyễn Thị Phương Thảo – CEO Vietjet Air
Theo Trí thức trẻ, Hosodoanhnhan.vn
Bình luận về chủ đề post